Dây Chuyền Sản Xuất Gạch Không Nung QT4-15
Hệ Thống Trạm Trộn
stt |
tên thiết bị |
thông số kĩ thuật |
Số Lượng |
Đơn vị Sx |
|
1 |
Silo Ximang 40T |
* Thân kết cấu thép |
* Chân: Ф200 |
1 bộ |
qline |
2 |
Máy Điều Phối PL600 |
* Thân Kết Cấu Thép * Xy Lanh Hơi |
* Một Khoang |
1bộ |
qline |
3 |
Vít Tải Xi Măng |
* Thân Kết Cấu Thép * Truyền Động Điện |
*P 5,5kw, L=3000 |
1bộ |
qline |
4 |
Thiết Bị Cân Định Lượng |
Cân Điện Tử Xi Măng |
*Tích Hợp Hệ thống Điều Khiển |
1bộ |
qline |
5 |
Máy Trộn Mix 500 |
*Thân kết cấu thép * truyền động điện |
* P 18kw |
1 bộ |
qline |
Hệ Thống tạo Hình Bộ Phận Chính Của Dây Chuyền
stt | Tên thiết bị | Thông Số Kĩ Thuật | Số Lượng | Đơn vị sx | |
7 | Máy Tạo Hình |
*Thân Kết Cấu Thép *Hệ Thống Thuỷ Lực *Điều Khiển Tự Động *Khuôn Theo máy 01 bộ |
*P 22kw | 1 bộ | qline |
8 | Lưu Trữ Và Phân Phối Liệu |
* Thân Kết Cấu thép * Băng Tải cấp Liệu |
*P 0.75kw | 1 bộ | qline |
9 | Băng Tải Xích Ra Khay |
* Thân Kết Cấu thép *Truyền Động Xích |
*P0.75kw | 1 bộ | qline |
10 | Băng chuyền palet |
*Thân Kết Cấu Thép *Truyền Động Thuỷ Lực |
* Điều Khiển Tích Hợp plc | 1 bộ | qline |
11 | Máy Xếp Gạch |
*Thân Kết Cấu Thép *Truyền Động Xích |
*P 0.75kw | 1 bộ | qline |
Hệ Thống Tra Màu Tuỳ chọn
Stt | Tên thiết Bị | Thông Số Kĩ Thuật | Số Lượng | Đơn Vị Sx | |
12 | Bộ Phận Tra Màu Tự Động |
*Thân Kết Cấu Thép *Truyền Động Thuỷ Lực |
* Tích Hợp Điều Khiển | 1 bộ | qline |
13 | Máy Trộn Màu |
*Thân Kết Cấu Thép *Truyền Động Điện |
*P 5,5kw | 1 bộ | qline |
14 | Băng Tải màu | *Thân Kết Cấu Thép | *P1,5kw | 1 bộ | qline |
Máy Móc Thiết Bị Khác
Stt | Tên Thiết Bị | Thông Số Kĩ Thuật | Số Lượng | Đơn Vị Sx | |
1 |
Máy Cấp Khay Tự Động |
*Thân Kết Cấu Thép *Truyền Động Điện |
*3,7kw | 1 bộ | qline |
2 | Khuôn Gạch Theo Yêu Cầu | * Kết Cấu Thép | qline | ||
3 | Pallet Nhựa,Gỗ | *Kt880x680x20 | Nhựa or Gỗ | 800 | qline |
4 | Máy Nén Khí | *2.2kw, Bình >70m3 | 1 cái | Nhật | |
5 | Xe Kéo Gạch | *P2,5tan | Kéo tay | 2 cái | Đài Loan |
6 | Tháp Làm Mát | *Thân inox | *P 1.1kw | Vn |
Thiết Bị Đi Theo Dây Chuyền Tự Chọn
stt | Tên Thiết Bị | Thông Số Kĩ Thuật | Số Lượng | Hãng Sx | |
1 | Xe Nâng | Máy Bãi, 80% giá trị | *P2,5 tấn, 3m | 1 | Nhật |
2 | Xúc Lật | Máy Bãi, 80% giá trị | *Gầu 0,3-0,6m3, Cao 2,5m | 1 | Nhật |
3 | Palet Gỗ | Đóng Kiện Gạch | Kt 1000×1000 | 500 | vn |
4 | Bơm Nước | *P2,2kw, 10m3/h | 1 | Nhật |